Rocware RC55

Hết hàng
0₫

Mô tả

Camera theo dõi tích hợp RC55 UHD

4K UHD: Sử dụng cảm biến UHD CMOS chất lượng cao 1/2,5 inch với kích thước tối đa 8,51 triệu điểm ảnh, nó có thể đạt được hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4K (3840x2160) và tương thích với nhiều độ phân giải như 1080P, 720P.

Thiết kế tất cả trong một: Thiết kế tích hợp, có thể xuất video HD đa kênh toàn cảnh và cận cảnh cùng một lúc

Mở rộng khả năng và đạt được hiệu suất tối đa

Theo dõi thông minh 
Các thuật toán theo dõi và nhận dạng hình ảnh hàng đầu được tích hợp sẵn mà không cần bất kỳ camera định vị phụ trợ hoặc máy chủ theo dõi nào

4K UHD
Sử dụng cảm biến UHD CMOS chất lượng cao 1/2,5 inch với kích thước tối đa 8,51 triệu điểm ảnh

Micro tích hợp sẵn
Mảng micro tích hợp, thu đa hướng, khoảng cách thu lên tới 6 mét

Micro tích hợp sẵn
Mảng micrô tích hợp, thu đa hướng, khoảng cách thu lên tới 6 mét, thuật toán khử tiếng ồn độc đáo, trình bày bài phát biểu hoàn hảo.

 

Theo dõi giáo viên thông minh
Các thuật toán theo dõi và nhận dạng hình ảnh hàng đầu được tích hợp sẵn, bạn có thể đạt được khả năng theo dõi mượt mà và tự nhiên mà không cần bất kỳ camera định vị phụ trợ hoặc máy chủ theo dõi nào. Có thể cài đặt các camera khác nhau để theo dõi giáo viên hoặc theo dõi học sinh

 

Giao diện kết nối đa dạng

HDMI, 3G-SDI, USB3.0 và LAN có thể xuất đồng thời

4 tín hiệu kỹ thuật số HD.

Ống kính với Zoom quang học 12X và góc nhìn lên đến 71°

Thông số kỹ thuật

Thông sốCamera cận cảnhCamera toàn cảnh
Video SystemHDMI: 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@29.97fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps; SDI: 1080P@30fps, 1080P@25fpsHDMI: 4K@30fps, 4K@25fps, 4K@29.97fps, 1080P@30fps, 1080P@25fps; SDI: 1080P@30fps, 1080P@25fps
Cảm biến1/2.5'', CMOS, 8.51M điểm ảnh1/2.8'', CMOS, 8.42M điểm ảnh
Kiểu quétProgressiveProgressive
Ống kính12X, f=4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6Ống kính thứ nhất: f=8mm, HFOV 48° (mặc định, có thể thay đổi); Ống kính thứ 2: f=1.97mm, HFOV 107° (mặc định, có thể thay đổi)
Phóng đại kỹ thuật số16XKhông có
Độ sáng tối thiểu0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
Tốc độ màn trập1/30s ~ 1/10000s1/30s ~ 1/10000s
Cân bằng trắngAuto, Indoor, Outdoor, One Push, Manual, Specified color temperatureAuto, Indoor, Outdoor, One Push, Manual, Specified color temperature
Thay đổi đèn nền
Giảm nhiễu kỹ thuật số3D3D
Video S/N≥55dBKhông có thông tin
Góc nhìn ngang71° ~ 8.2°48° - 107°
Góc nhìn dọc42.7° ~ 4.5°Không có thông tin
Phạm vi xoay ngang±170°Không có thông tin
Phạm vi xoay dọc±30°Không có thông tin
Tốc độ xoay ngang1.61° ~ 75.56°/sKhông có thông tin
Tốc độ xoay dọc0.44° ~ 15°/sKhông có thông tin
Lật hình H & V
Dừng hình
Số điểm đặt trước255Không có thông tin
Độ chính xác điểm đặt trước0.1°Không có thông tin
Tính năng cổng USB  
Hệ điều hành tương thíchWindows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Mac OS X, LinuxWindows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Mac OS X, Linux
Hệ màu/nénYUV / H.264 / MJPEG / NV12YUV / H.264 / MJPEG / NV12
Định dạng VideoYUY2: tối đa 1080P@30fps; H.264 AVC: tối đa 2160P@30fps; H.264 SVC: tối đa 2160P@30fps; MJPEG: tối đa 2160P@30fpsYUY2: tối đa 1080P@30fps; H.264 AVC: tối đa 2160P@30fps; H.264 SVC: tối đa 2160P@30fps; MJPEG: tối đa 2160P@30fps
Audio trên USB
USB Video Communication ProtocolUVC 1.1~1.5UVC 1.1~1.5
UVC PTZ
Tính năng cổng mạng  
Nén VideoH.264 / MJPEGH.264 / MJPEG
Video StreamLuồng 1, luồng 2Luồng 1, luồng 2
Độ phân giải luồng 13840x2160, 1920x1080, 1280x720, 1024x576, 720x480, 720x408, 640x480, 640x3603840x2160, 1920x1080, 1280x720, 1024x576, 720x480, 720x408, 640x480, 640x360
Độ phân giải luồng 2720x480, 720x408, 640x360, 480x320, 320x240720x480, 720x408, 640x360, 480x320, 320x240
Video Bit Rate32kbps ~ 51200kbps32kbps ~ 51200kbps
Loại tốc độ bitTốc độ thay đổi, Tốc độ cố địnhTốc độ thay đổi, Tốc độ cố định
Tốc độ khung hình50Hz: 1fps ~ 25fps, 60Hz: 1fps ~ 30fps50Hz: 1fps ~ 25fps, 60Hz: 1fps ~ 30fps
Nén âm thanhAAC, G711AAAC, G711A
Tốc độ âm thanh48Kbps, 64Kbps, 96Kbps, 128Kbps48Kbps, 64Kbps, 96Kbps, 128Kbps
Các giao thức hỗ trợTCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, Onvif, DHCP, GB/T28181, MulticastTCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, Onvif, DHCP, GB/T28181, Multicast
Cổng kết nối vào/ra  
Cổng ra HD1xHDMI: Version 2.0; 1x3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω, tiêu chuẩn SMPTE 424M1xHDMI: Version 2.0; 1x3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω, tiêu chuẩn SMPTE 424M
Cổng mạng1xRJ45: 10M/100M/1000M Ethernet Interface, hỗ trợ cấp nguồn PoE+1xRJ45: 10M/100M/1000M Ethernet Interface, hỗ trợ cấp nguồn PoE+
Cổng âm thanh Audio1-ch: Line In, giao diện âm thanh 3.5mm1-ch: Line In, giao diện âm thanh 3.5mm
USB1 x USB 3.0, Type-B; 1 x USB 2.0 Type-A1 x USB 3.0, Type-B; 1 x USB 2.0 Type-A
Cổng giao tiếp1xRS232 vào: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P; 1xRS232 ra: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA (network use only), 1xRS485: 2pin Phoenix Port, khoảng cách tối đa: 1200m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P1xRS232 vào: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P; 1xRS232 ra: 8 chân Min DIN, khoảng cách tối đa: 30m, Protocol: VISCA (network use only), 1xRS485: 2pin Phoenix Port, khoảng cách tối đa: 1200m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P
Nguồn điệnDC 12V/PoE+ (802.3at)DC 12V/PoE+ (802.3at)
Công suất dòng2A (tối đa)2A (tối đa)
Nhiệt độ sử dụng-10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)-10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)
Nhiệt độ bảo quản-40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)-40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
Công suất nguồn18W (Max)18W (Max)
Kích thước200mm x 150mm x 165mm200mm x 150mm x 165mm
Trọng lượng1.73 kg1.73 kg

Để biết thêm thông tin về sản phẩm, xem video tại đây!

Thông tin liên hệ

Website: https://rocware.vn/
Địa chỉ: 32 đường số 3 Khu Dân Cư Trung Sơn, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Số điện thoại: 0941 388 166 (Mr. Hưng)

Sản phẩm liên quan

 Camera All-in-One C3  Camera All-in-One C3
0₫
 Camera All-in-One C9H  Camera All-in-One C9H
0₫
 Camera PTZ V71UVS  Camera PTZ V71UVS
0₫
 Camera PTZ V800  Camera PTZ V800
0₫
 Camera PTZ VX61AL  Camera PTZ VX61AL
0₫
 Rocware RC55
 Rocware RC55
 Rocware RC55
 Rocware RC55
 Rocware RC55